Mục Lục
1. Sàn nhựa giả gỗ là gì
- Lớp phủ UV (UV Coating): Lớp trên cùng, trong suốt, có tác dụng chống tia UV, giữ màu sắc bền đẹp và tăng cường khả năng chống bám bẩn.
- Lớp áo bảo vệ (Wear Layer): Lớp trong suốt tiếp theo, quyết định độ bền và khả năng chống trầy xước, mài mòn của sàn. Lớp này cần có độ dày phù hợp vì nó rất quan trọng.
- Lớp phim màu (Print Layer): Lớp in họa tiết vân gỗ và màu sắc. Đây là yếu tố tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ đa dạng của sàn nhựa giả gỗ.
- Lớp cốt (Core Layer): Lớp chính, quyết định độ ổn định và khả năng chịu lực của sàn. Tùy thuộc vào loại sàn mà lớp cốt này có thể là PVC (sàn vinyl), SPC (Stone Plastic Composite – nhựa tổng hợp bột đá), hoặc WPC (Wood Plastic Composite – gỗ nhựa tổng hợp).
- Lớp đế (Backing Layer): Lớp cuối cùng, giúp cân bằng tấm sàn, chống ẩm từ dưới lên và tăng cường độ bám.
2. Các lợi ích vượt trội của sàn nhựa giả gỗ
- Chống thấm nước và ngăn ngừa ẩm mốc hiệu quả tối đa
- Bền bỉ, không bị trầy xước hay cong vênh trong quá trình sử dụng
- Đa dạng kiểu dáng với vân gỗ sống động như thật
Tham khảo: Nhà tắm di động linh hoạt, tiện nghi
- Thi công nhanh chóng, dễ dàng
- Dễ dàng vệ sinh và bảo trì
- Bảo vệ sức khỏe, không ảnh hưởng đến môi trường sống
- Chi phí đầu tư phải chăng, giúp tiết kiệm hiệu quả
3. 3 loại sàn nhựa giả gỗ hot nhất trên thị trường 2025
- Đặc điểm: Đây là loại sàn truyền thống, các tấm ván được dán trực tiếp xuống bề mặt sàn bằng keo chuyên dụng.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ nhất trong các loại sàn nhựa giả gỗ, dễ dàng thay thế từng tấm khi hư hỏng.
- Nhược điểm: Yêu cầu bề mặt sàn phải thật phẳng và khô ráo để đảm bảo độ bám dính tốt; việc tháo dỡ có thể gây hư hại bề mặt nền.
- Ứng dụng: Thường dùng cho các không gian có tần suất đi lại thấp, diện tích nhỏ hoặc các dự án có ngân sách hạn chế.
- Đặc điểm: Là dòng sản phẩm cao cấp và phổ biến nhất hiện nay. Các tấm ván được liên kết với nhau bằng hệ thống hèm khóa âm dương, không cần sử dụng keo. Lớp cốt SPC (Stone Plastic Composite – nhựa kết hợp bột đá) hoặc WPC (Wood Plastic Composite – gỗ kết hợp nhựa) mang lại độ cứng và ổn định vượt trội.
- Ưu điểm: Khả năng chống nước, chống cong vênh tuyệt đối; độ bền cao; thi công nhanh chóng, sạch sẽ; có thể tái sử dụng khi tháo dỡ; mang lại cảm giác chắc chắn khi đi lại.
- Hạn chế: Chi phí cao hơn so với sàn nhựa dán keo.
- Ứng dụng: Lý tưởng cho mọi không gian từ nhà ở (phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp, phòng tắm) đến văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại.
Tham khảo: Nhà di động kiểu công viên – Tiny Park Model Homes
- Đặc điểm: Các tấm ván có sẵn lớp keo ở mặt sau, chỉ cần bóc lớp giấy bảo vệ và dán trực tiếp lên sàn.
- Ưu điểm: Cực kỳ dễ thi công, phù hợp cho những ai muốn tự làm (DIY) tại nhà mà không cần thuê thợ.
- Nhược điểm: Độ bền của lớp keo không cao bằng keo chuyên dụng, dễ bị bong tróc nếu bề mặt nền không tốt hoặc chịu tải trọng lớn.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các không gian nhỏ, ít đi lại như phòng trọ, phòng kho, hoặc các dự án tạm thời.
Tham khảo: Nhà di động hai tầng kiểu công viên – Two Story Park Model Homes
4. Đối chiếu sàn nhựa giả gỗ với các loại sàn khác
Đặc điểm | Sàn nhựa giả gỗ | Sàn gỗ tự nhiên | Sàn gỗ công nghiệp | Gạch men / gạch bông |
Vẻ đẹp & cảm nhận | Mô phỏng vân gỗ chân thực, đa dạng mẫu mã, mang lại vẻ đẹp tự nhiên, ấm cúng. | Vẻ đẹp độc đáo, sang trọng vượt thời gian, cảm giác ấm áp “thật” nhất. | Đa dạng vân gỗ, khá giống gỗ tự nhiên. | Mát mẻ, cứng cáp, đa dạng hoa văn. |
Khả năng chống nước | Chống nước 100% (đặc biệt SPC), không cong vênh, mối mọt khi gặp ẩm. | Kỵ nước, dễ cong vênh, mối mốc, mối mọt khi tiếp xúc với độ ẩm. | Chịu nước kém, dễ phồng rộp, cong vênh khi gặp ẩm hoặc nước. | Chống nước tốt bề mặt, nhưng khe gạch dễ bám bẩn và ẩm mốc. |
Độ bền và tuổi thọ | Bền bỉ, chống trầy xước tốt, ít biến dạng. Tuổi thọ 10-25 năm. | Bền, nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường, dễ trầy xước nếu không bảo dưỡng. | Bền, nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi nước và mối mọt. | Khi bị ướt, bề mặt có khả năng gây trơn trượt. |
Giá thành | Hợp lý hơn nhiều, tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. | Rất cao, là một trong những loại sàn đắt nhất. | Phân khúc giá rộng, có loại tương đương hoặc cao hơn sàn nhựa. | Chi phí vật liệu và thi công đa dạng. |
Thi công | Nhanh chóng, dễ dàng, sạch sẽ (đặc biệt với sàn hèm khóa). | Phức tạp, đòi hỏi thợ lành nghề, tốn thời gian. | Tương đối nhanh, sử dụng hèm khóa. | Phức tạp, cần vữa, xi măng, thời gian chờ khô. |
Bảo dưỡng | Đơn giản, dễ lau chùi, không cần bảo dưỡng đặc biệt. | Yêu cầu bảo dưỡng định kỳ tốn kém (chà nhám, sơn bóng, chống mối mọt). | Việc lau chùi đơn giản, tuy nhiên nên hạn chế tiếp xúc với nước. | Dễ lau chùi bề mặt, nhưng khe gạch dễ bám bẩn và khó vệ sinh. |
An toàn và môi trường | An toàn, không formaldehyde, thân thiện môi trường (có thể tái chế). | Tự nhiên, nhưng khai thác gỗ có thể ảnh hưởng môi trường. | Có thể chứa formaldehyde (tùy tiêu chuẩn sản xuất). | Không có vấn đề về khí thải, nhưng vật liệu không tái tạo. |
Tính ứng dụng | Đa dạng, phù hợp cho mọi không gian kể cả ẩm ướt (nhà bếp, nhà tắm). | Chủ yếu cho phòng khách, phòng ngủ, cần tránh nơi ẩm ướt. | Phù hợp nhà ở, văn phòng, cần tránh nơi ẩm ướt. | Phù hợp cho mọi không gian, phổ biến cho nhà bếp, nhà tắm. |
5. Những nơi thường sử dụng sàn nhựa giả gỗ
- Sàn nhựa giả gỗ trong không gian nhà ở
- Sàn nhựa giả gỗ trong không gian thương mại và văn phòng
- Các công trình khác
6. Mức giá sàn nhựa giả gỗ hiện nay trên thị trường
- Loại sàn:
Sàn nhựa dán keo: Thường có mức giá thấp nhất, phổ biến từ 70.000 VNĐ/m² – 150.000 VNĐ/m².
Sàn nhựa tự dính: Mức giá nhỉnh hơn sàn dán keo một chút, khoảng 90.000 VNĐ/m² – 180.000 VNĐ/m².
Sàn nhựa hèm khóa (SPC): Đây là phân khúc có giá cao nhất nhưng cũng bền bỉ và ổn định nhất, dao động từ 180.000 VNĐ/m² – 450.000 VNĐ/m² (tùy thuộc độ dày, thương hiệu và lớp áo bảo vệ).
Độ dày: Sàn càng dày, giá càng cao.
Thương hiệu và nguồn gốc: Các thương hiệu nhập khẩu, uy tín thường có giá cao hơn sản phẩm trong nước hoặc không rõ nguồn gốc.
Lớp áo bảo vệ (Wear Layer): Lớp bảo vệ càng dày (0.3mm, 0.5mm, 0.7mm), giá thành càng cao.
- Chi phí phát sinh:
Chi phí phụ kiện: Phào nẹp chân tường, nẹp kết thúc, xốp lót (đối với sàn hèm khóa).
Chi phí thi công: Nếu bạn thuê đội thợ, chi phí này thường tính theo m² và dao động tùy khu vực.
Gợi ý: Không nên chỉ chú ý đến mức giá thấp. Một sản phẩm sàn nhựa giả gỗ chất lượng kém có thể gây phát sinh nhiều chi phí sửa chữa, thay thế sau này. Hãy ưu tiên chất lượng và thương hiệu uy tín để đảm bảo độ bền và an toàn.
7. Quy trình thi công sàn nhựa giả gỗ
- Làm sạch: Dọn dẹp toàn bộ bụi bẩn, rác thải, vật cản trên bề mặt sàn.
- Làm phẳng: Đảm bảo bề mặt sàn tuyệt đối bằng phẳng, không có lồi lõm, nứt nẻ. Nếu cần, tiến hành cán vữa tự san phẳng hoặc xử lý bề mặt cũ.
- Kiểm tra độ ẩm: Đặc biệt quan trọng với sàn dán keo, độ ẩm nền phải dưới 5%. Nếu ẩm, cần xử lý chống thấm hoặc đợi khô hoàn toàn.
Bước 2. Chuẩn bị vật tư và dụng cụ
- Sàn nhựa giả gỗ: Tính toán số lượng cần thiết (thường cộng thêm 5-10% hao hụt).
- Keo dán: Đối với sàn dán keo.
- Phụ kiện: Phào nẹp chân tường, nẹp kết thúc, xốp lót (đối với sàn hèm khóa).
- Dụng cụ: Dao cắt sàn chuyên dụng, thước, bút chì, búa cao su, máy cắt (nếu cần), bay trét keo, găng tay, khăn lau…
- Đối với sàn nhựa dán keo:
- Đối với sàn nhựa hèm khóa (SPC/WPC):
- Đối với sàn nhựa tự dính:
THÔNG TIN LIÊN HỆ
📍 Địa chỉ văn phòng: Tầng 14, Tòa nhà Việt Á, Số 9 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội.
📍 Địa chỉ nhà mẫu: Công viên bến du thuyền, khu đô thị Vạn Phúc, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
☎️ Hotline: 0865 272 322
🌐 Website: Nhà phi thuyền Coolhome
💌 Kênh Youtube: https://www.youtube.com/@NhaPhiThuyenDiDongCoolhome